
All New Triton
| Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi đặc biệt |
| 2WD AT GLX | 655.000.000 | LIÊN HỆ ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ TỐT NHẤT
HOTLINE: 0788.588.555 |
| 2WD AT Premium | 782.000.000 | LIÊN HỆ ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ TỐT NHẤT
HOTLINE: 0788.588.555 |
| 4WD AT Athlete | 924.000.000 | LIÊN HỆ ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ TỐT NHẤT
HOTLINE: 0788.588.555 |

XFORCE
| Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi đặc biệt |
|---|---|---|
| GLX | 599.000.000 | LIÊN HỆ ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ TỐT NHẤT
HOTLINE: 0788.588.555 |
| Exceed | 640.000.000 | LIÊN HỆ ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ TỐT NHẤT
HOTLINE: 0788.588.555 |
| Premium | 680.000.000 | LIÊN HỆ ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ TỐT NHẤT
HOTLINE: 0788.588.555 |
| Ultimate
1 Tone Màu |
705.000.000 | LIÊN HỆ ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ TỐT NHẤT
HOTLINE: 0788.588.555 |
| Ultimate
2 Tone Màu |
710.000.000 | LIÊN HỆ ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ TỐT NHẤT
HOTLINE: 0788.588.555 |

ATTRAGE
| Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi đặc biệt |
|---|---|---|
| MT | 380.000.000 | LIÊN HỆ ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ TỐT NHẤT
HOTLINE: 0788.588.555 |
| CVT | 465.000.000 | LIÊN HỆ ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ TỐT NHẤT
HOTLINE: 0788.588.555 |
| CVT Premium | 490.000.000 | LIÊN HỆ ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ TỐT NHẤT
HOTLINE: 0788.588.555 |

XPANDER CROSS
| Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 09/2025 |
|---|---|---|
| Xpander Cross(Đen, Nâu, Trắng) | 698.000.000 | LIÊN HỆ ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ TỐT NHẤT
HOTLINE: 0788.588.555 |
| Xpander Cross(2 Tông màu) | 703.000.000 |

NEW XPANDER
| Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi đặc biệt |
|---|---|---|---|
| MT-CKD | 2024 | 560.000.000 | LIÊN HỆ ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ TỐT NHẤT
HOTLINE: 0788.588.555 |
| AT-CKD | 2025 | 598.000.000 | LIÊN HỆ ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ TỐT NHẤT
HOTLINE: 0788.588.555 |
| AT Premium | 2025 | 658.000.000 | LIÊN HỆ ĐỂ NHẬN BÁO GIÁ TỐT NHẤT
HOTLINE: 0788.588.555 |
![]()
NEW PAJERO SPORT
| Phiên bản | Giá bán lẻ (VNĐ) |
|---|---|
| Diesel 4×4 AT (Euro 5) | 1.365.000.000 |
| Diesel 4×2 AT (Euro 5) | 1.130.000.000 |
| Gasoline 4×4 AT – STD (Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) | 1.230.000.000 |
| Gasoline 4×4 AT – Premium (Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) | 1.310.000.000 |
| Gasoline 4×4 AT (Xe chở tiền – Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) | 1.390.000.000 |

OUTLANDER
| Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán lẻ (VNĐ) |
|---|---|---|
| 2.0 CVT | 2024 | 825.000.000 |
| 2.0 CVT Premium | 2024 | 950.000.000 |
| 2.4 CVT Premium (Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) | 1.100.000.000 |
